Có 2 kết quả:

罵街 mà jiē ㄇㄚˋ ㄐㄧㄝ骂街 mà jiē ㄇㄚˋ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to shout abuses in the street

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to shout abuses in the street

Bình luận 0