Có 2 kết quả:
罵街 mà jiē ㄇㄚˋ ㄐㄧㄝ • 骂街 mà jiē ㄇㄚˋ ㄐㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shout abuses in the street
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shout abuses in the street
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0